Thư viện huyện M'Drắk
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
QUỐC NAM
Trăm quan văn võ chào thua một câu đối
/ Quốc Nam .- Hà Nội : Thanh Niên , c2004 .- 112tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 18cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng câu đối)
/ 10000đ
1.
Câu đố
. 2.
Đối đáp
. 3.
Triết học
. 4.
Trí tuệ
. 5.
Câu đối
. 6. [
Sách thiếu nhi
] 7. |
Sách thiếu nhi
|
398.209597
TR114QV 2004
ĐKCB:
PD.003975 (Sẵn sàng)
2.
QUỐC NAM
Ba người cùng thưởng thức món ăn
/ Quốc Nam .- Hà Nội : Thanh niên , c2004 .- 112tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 18cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng cấu đối)
/ 10.000đ
1.
Giai thoại
. 2.
Danh nhân
. 3.
Khoa học thường thức
. 4.
Khoa học phổ thông
. 5.
Thiếu nhi
. 6. [
Sách thiếu nhi
]
398.209597
B100NC 2004
ĐKCB:
PD.003974 (Sẵn sàng)
3.
QUỐC NAM
Nửa đêm sợ mèo lại sợ hổ
/ Quốc Nam .- Hà Nội : Thanh Niên , c2004 .- 116tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 18cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng cấu đối)
/ 10000đ
1.
Giai thoại
. 2.
Danh nhân
. 3.
Khoa học thường thức
. 4.
Khoa học phổ thông
. 5.
Thiếu nhi
. 6. [
Sách thiếu nhi
]
398.209597
N551ĐS 2004
ĐKCB:
PD.003973 (Sẵn sàng)
4.
QUỐC NAM
Trần Á tự chế câu đố về chữ Á
/ Quốc Nam .- H. : Thanh niên , 2004 .- 106tr ; 17cm .- (Trí tuệ người xưa qua từng câu đối)
/ 10.000đ
1.
Khoa học xã hội
. 2.
Câu đố
. 3.
Thiếu nhi
. 4.
Cấu đối
. 5. [
Sách thiếu nhi
]
398.209597
TR121ÁT 2004
ĐKCB:
PD.003972 (Sẵn sàng)
5.
QUỐC NAM
Tô Tiểu Muội làm câu đố gây khó Tân Lang
/ Quốc Nam .- Hà Nội : Thanh Niên , c2004 .- 112tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 18cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng câu đối)
/ 10000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Văn học dân gian
. 3.
Văn học
. 4.
Trí tuệ
. 5.
Câu đối
. 6. [
Sách thiếu nhi
] 7. |
Câu đối
| 8. |
Trí tuệ người xưa
|
398.209597
T450TM 2004
ĐKCB:
PD.003971 (Sẵn sàng)
6.
QUỐC NAM
Lữ An đề chữ Phượng nhạo Kê Hỉ
/ Quốc Nam .- Hà Nội : Thanh niên , c2004 .- 116tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 18cm. .- (Trí tuệ người xưa qua từng câu đối)
/ 16000đ
1.
Câu đối
. 2.
Trí tuệ
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Văn học
. 5. {
Việt Nam
}
398.209597
L550AĐ 2004
ĐKCB:
PD.003970 (Sẵn sàng)